TỪ BMI ĐẾN CHẨN ĐOÁN BỆNH: Ý NGHĨA CỦA BÉO PHÌ LÂM SÀNG VÀ TIỀN LÂM SÀNG ĐỐI VỚI CÁC PHẪU THUẬT VIÊN
1. Quan điểm mới về béo phì
Trước đây béo phì được xem như yếu tố nguy cơ hơn là một bệnh.
Mô hình mới của Lancet Commission on Obesity phân biệt:
- Clinical obesity: thừa mỡ kèm rối loạn chức năng cơ quan (ví dụ: xơ gan, suy tim, hội chứng ngưng thở khi ngủ, PCOS...). → Là bệnh lý thực sự, cần điều trị.
- Pre-clinical obesity: thừa mỡ nhưng chưa có tổn thương cơ quan. → Tình trạng nguy cơ, cần chiến lược dự phòng (lối sống, thuốc, phẫu thuật nếu nguy cơ cao).
2. Chẩn đoán và tiêu chuẩn
BMI không đủ → chỉ là thước đo kích thước, không phản ánh chức năng cơ quan.
Để xác định béo phì → cần thêm vòng eo, WHtR, hoặc đo mỡ cơ thể (DEXA).
Nếu BMI ≥40 kg/m² có thể coi là có thừa mỡ.
18 tiêu chuẩn cho người lớn và 13 tiêu chuẩn cho trẻ em/thanh thiếu niên; chỉ cần 1 tiêu chuẩn là đủ để chẩn đoán clinical obesity (VD: tăng áp lực nội sọ, ngưng thở khi ngủ, suy tim, xơ gan, PCOS, đau khớp nặng, phù bạch huyết chi dưới…).
Mô hình chẩn đoán tinh chỉnh bắt đầu từ tình trạng thừa mỡ và sau đó phân biệt thành hai chẩn đoán.
Bước 1 – Xác nhận tình trạng thừa mỡ (Excess Adiposity)
Ủy ban khuyến nghị đánh giá nhân trắc để xác nhận thừa mỡ:
- BMI ≥30 kg/m² kèm theo ít nhất một chỉ số bổ sung – vòng eo, tỷ lệ eo-hông, hoặc tỷ lệ eo-chiều cao; hoặc
- Hai trong các chỉ số trên, không cần BMI; và
- Thực tế lâm sàng, BMI ≥40 kg/m² một mình là đủ để xác định có thừa mỡ.
Bước 2 – Xác định giai đoạn bệnh
- Béo phì lâm sàng (Clinical Obesity): Thừa mỡ kèm rối loạn chức năng cơ quan. Đây là bệnh lý hiện tại, cần ưu tiên điều trị.
- Béo phì tiền lâm sàng (Pre-clinical Obesity): Thừa mỡ chưa có rối loạn chức năng cơ quan. Đây là yếu tố nguy cơ, cần tầm soát và theo dõi liên tục.
3. Hướng quản lý
Pre-clinical obesity → phòng ngừa: thay đổi lối sống, thuốc, thậm chí phẫu thuật trong trường hợp đặc biệt (ví dụ chuẩn bị ghép tạng).
Clinical obesity → điều trị chủ động: thuốc và/hoặc phẫu thuật (không chỉ giảm cân mà là điều trị bệnh lý kèm theo).
Đánh giá kết quả:
- Pre-clinical: giảm cân = giảm nguy cơ.
- Clinical: phải dựa vào cải thiện bệnh lý (ví dụ cải thiện chức năng gan, tim, hô hấp), không chỉ dựa vào giảm cân.
4. Những hiểu lầm thường gặp
Một số bác sĩ lo ngại “pre-clinical obesity” sẽ khiến bệnh nhân bị trì hoãn điều trị. → Sai, vì đây chỉ là phân loại chẩn đoán, không quyết định quyền được điều trị.
Đái tháo đường type 2 không phải là tiêu chuẩn chẩn đoán clinical obesity: vì nó là bệnh đi kèm, không phải biểu hiện trực tiếp của béo phì.
5. Ý nghĩa đối với phẫu thuật & bảo hiểm
Trước đây, nhiều bệnh nhân chỉ được chấp thuận phẫu thuật nếu có thêm bệnh kèm (như tiểu đường).
Mô hình mới giúp khẳng định phẫu thuật giảm cân-chuyển hóa là điều trị bệnh (clinical obesity), không chỉ là phòng ngừa.
Điều này có thể giúp thay đổi nhận thức bệnh nhân, chính sách bảo hiểm, và con đường lâm sàng.
6. Tương lai phẫu thuật chuyển hóa
Phẫu thuật nên được nhìn nhận là điều trị bệnh, tương tự cắt túi mật cho viêm túi mật.
Trong bối cảnh có nhiều thuốc mới hiệu quả (GLP-1, tirzepatide…), phẫu thuật sẽ tập trung hơn vào ca phức tạp.
Mô hình điều trị sẽ trở thành đa mô thức (multimodal) như trong tim mạch hay ung thư.
Cần phát triển thuật toán điều trị chuẩn hóa và hệ thống phân tầng nguy cơ – giai đoạn bệnh.
7. Kết luận
Béo phì nên được coi là một phổ bệnh từ tiền lâm sàng → lâm sàng.
Phẫu thuật chuyển hóa – giảm béo là liệu pháp điều trị bệnh lý, không chỉ để giảm cân.
Thay đổi tư duy này sẽ giúp tăng khả năng tiếp cận điều trị, cải thiện kết quả lâu dài, và định hình lại vai trò của phẫu thuật trong kỷ nguyên thuốc chống béo phì mới.
TLTK: From BMI to Disease Diagnosis: What Clinical and Pre-clinical Obesity Mean for Surgeons” (Obesity Surgery, 2025).
Sài gòn 29/9/2025
TS.BS ĐỖ MINH HÙNG